Truyền Thông FABC 2025 và Tiếng nói từ Bộ Truyền Thông Vatican về AI
WHĐ – “Trí tuệ nhân tạo và những thách thức mục vụ ở châu Á” là chủ đề của Hội nghị Bismeet thường niên 2025 do Văn phòng Truyền Thông của FABC (Liên Hội đồng Giám mục Á Châu) tổ chức trong 3 ngày, từ sáng sớm ngày 10-12 đến tối ngày 12-12-2025 tại Đại học Thánh Phanxicô ở Hồng Kông.

Thành phần tham dự Hội nghị gồm các vị Giám mục chủ tịch và các Thư ký Ủy ban Truyền thông xã hội trực thuộc Hội đồng Giám mục của các nước Á châu, các thuyết trình viên và Ban Tổ chức.

Ngoài việc dâng lễ và cử hành phụng vụ Kinh Sáng và Kinh Chiều chung với nhau, chương trình của Hội nghị bao gồm 3 bài thuyết trình, 3 cuộc tọa đàm, 3 lần trao đổi theo từng nhóm nhỏ dưới dạng hiệp hành, báo cáo truyền thông của các Giáo hội địa phương, soạn tuyên bố chung và tham quan một vài địa điểm lịch sử.
Đặc biệt có 2 bài thuyết trình của 2 vị đến từ Bộ Truyền Thông Vatican, đó là Bộ trưởng Paolo Ruffini và Tiến sĩ Nataša Govekar - Giám đốc phụ trách các vấn đề thần học và mục vụ của Bộ Truyền thông Vatican.
- AI và Giáo Hội
Trong bài phát biểu “AI and Church (AI và Giáo Hội)” vào sáng ngày 10-12-2025, Bộ trưởng Paolo Ruffini đã chia sẻ về mối tương quan giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và sứ mạng của Giáo hội trong bối cảnh lịch sử hiện nay.

Ông xác định căn tính của Giáo hội: Giáo hội không phải là một hệ thống kỹ thuật hay mạng lưới thuật toán, mà là “một thực thể hiệp thông của những con người sống động”, được xây dựng bằng tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Giáo hội là một “mạng lưới của các mạng lưới”, vượt xa mọi cấu trúc công nghệ do con người tạo ra, bởi nguồn gốc của Giáo hội đến từ Thiên Chúa và Tin Mừng chứ không phải từ kỹ thuật.
Khi bàn về tương quan giữa AI và Giáo hội, tiến sĩ Ruffini khẳng định mọi suy tư về đề tài này phải khởi đi từ câu hỏi căn bản: Giáo hội chúng ta là ai và đang đứng ở đâu trong lịch sử nhân loại? Giáo hội là cộng đoàn những người đã lãnh bí tích Rửa Tội, là các môn đệ thừa sai, được mời gọi đối diện với cả cơ hội lớn lao lẫn trách nhiệm nặng nề mà AI mang lại. AI mở ra khả năng chia sẻ tri thức chưa từng có, giúp xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và củng cố các mạng lưới hiệp thông. Tuy nhiên, nếu không bảo vệ được phẩm giá và bản chất con người khi sử dụng mạng lưới AI, nhân loại có nguy cơ tự giăng lưới gài bẫy, làm hại chính mình.
Ông Ruffini cảnh báo về cám dỗ cổ xưa được tái hiện qua AI: ảo tưởng rằng con người có thể biết tất cả, làm được tất cả, và “trở nên như Thiên Chúa”. AI không mang lại trí khôn hay sự khôn ngoan đích thực, mà chỉ là khả năng tính toán thống kê cực kỳ hiệu quả. Chính hiệu quả này có thể che giấu những giới hạn, những sai lầm và những tư lợi của những người sở hữu hay kiểm soát công nghệ. AI không có ý thức hay lương tâm; mọi rủi ro của ‘thời đại số’ không đến từ máy móc, mà từ những con người thiết kế, sở hữu và sử dụng chúng.
Theo Bộ trưởng Ruffini, AI có thể hỗ trợ lý trí con người: giúp tổng hợp, phân tích, dịch thuật, cung cấp bối cảnh. Nhưng nó không bao giờ được phép thay thế con người. Việc thiếu phân định và khôn ngoan nhân bản sẽ biến một công cụ đầy tiềm năng thành mối đe dọa. Cần phải cân bằng giữa tốc độ và suy tư, giữa phản xạ nhanh và ý thức về đích đến, để tránh rơi vào tình trạng “chạy rất nhanh nhưng không biết mình đang đi đâu”.
Một mối nguy lớn khác là sự thao túng thông tin: deepfake, tin giả, thuật toán không minh bạch quyết định điều gì AI muốn chúng ta thấy và không thấy. Do “filter bubbles (bong bóng lọc)” như thế, mỗi người có thể bị AI điều hướng để sống trong “một thực tại khác biệt” do chính thuật toán tạo ra, dẫn đến sự cô lập, mất khả năng gặp gỡ và hiểu “người khác”. AI có thể tạo ra nghệ thuật, âm nhạc, văn bản với tốc độ siêu phàm, nhưng giá trị đích thực của các mối quan hệ và sáng tạo nhân văn thì đòi hỏi phải có thời gian, đòi hỏi sự chậm rãi và hy sinh – điều mà máy móc không có được.
Bộ trưởng Ruffini nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và “xóa mù” AI. Trích dẫn lời Đức Giáo hoàng Phanxicô, ông cho rằng việc đào tạo về AI phải nuôi dưỡng tư duy phản biện, giúp con người – đặc biệt là giới trẻ – hiểu các hệ quả xã hội và đạo đức của công nghệ. Nếu không, không chỉ trí tuệ mà cả trái tim con người cũng có nguy cơ trở nên “nhân tạo”.
Một chủ đề xuyên suốt bài nói chuyện là nguy cơ trao quyền định hình tư duy, tri thức và lịch sử cho các hệ thống không có lương tâm, do một số ít tập đoàn kiểm soát. Sự tập trung quyền lực này đe dọa tự do thông tin, tính đa nguyên và trách nhiệm giải trình. Ông Ruffini khẳng định: đây không phải chuyện của tương lai xa vời mà là thực tại hiện nay, đòi hỏi suy tư và hành động khẩn cấp nhằm tái thiết cách quản trị các công nghệ này.
Từ góc nhìn Giáo hội, Bộ trưởng Ruffini nhắc đến các sáng kiến quan trọng như việc thực hiện văn kiện “Rome Call for AI Ethics”, sự tham gia của nhiều tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và tôn giáo, cũng như các phát biểu của Đức Giáo hoàng Phanxicô và Đức Giáo hoàng Lêô XIV. Các ngài đều khẳng định AI chỉ là công cụ, không được củng cố “mô hình kỹ trị”, không thể tách rời khỏi chân lý, công lý, trách nhiệm và sự phát triển toàn diện của con người. Chỉ con người mới có trách nhiệm luân lý; không thể chuyển giao trách nhiệm đó cho máy móc.
Ông Ruffini cũng đề cập đến những thách đố cụ thể: AI mô phỏng cảm xúc và các mối quan hệ “giả”, khiến con người – nhất là người trẻ – quen với sự dễ dãi, thiếu kiên nhẫn và chiều sâu trong tương quan thật; nguy cơ mất tự do tư tưởng khi lịch sử và tri thức có thể bị “viết lại” bởi những người kiểm soát hệ thống AI. Thuần túy hứa hẹn về tính trung lập hay minh bạch là không đủ, khi quyền lực bị tập trung cho một thiểu số và thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả.
Trong phần kết, ông Ruffini cho rằng thách đố sau cùng chỉ có một: làm sao để vẫn là con người. Giáo hội không được phép là người tiêu dùng thụ động, mà phải là muối và men trong thời đại AI, xây dựng một hệ sinh thái truyền thông nhân bản, an toàn và mở ra cho mọi người. AI có thể gia tăng tri thức, nhưng không thể tạo ra sự khôn ngoan – vốn là sự hiệp nhất giữa chân, thiện và mỹ, gắn với tự do, tình yêu, ân sủng và trách nhiệm.
Bộ trưởng Ruffini kết luận rằng: vấn đề không phải là AI cung cấp cho ta bao nhiêu kiến thức, mà là nó đang biến chúng ta thành loại người nào. Cần sử dụng AI để làm việc nhanh chóng và bớt lãng phí thời gian hơn, nhưng không được để cho cuộc sống bị lấp đầy nhanh chóng bởi vô số kiến thức mà không mang lại ý nghĩa nhân bản đích thực. Có những kinh nghiệm – tình yêu, đau khổ, quyết định luân lý, niềm vui sâu xa – đòi hỏi nhiều thời gian và sự chậm rãi. Thước đo đích thực của hiệu quả không phải là “làm nhiều hơn trong ít thời gian hơn”, mà là đạt được ý nghĩa nhân văn lớn nhất trong thời gian được ban cho. Đây chính là thách đố và cũng là sứ mạng của Giáo hội trong kỷ nguyên AI.
2. Các nguyên tắc hướng dẫn
Riêng bà tiến sĩ Nataša Govekar, vào sáng ngày 11-12-2025, đã có bài thuyết trình “Towards Guiding Principles for Using AI in Evangelization and Pastoral Care (Hướng tới các nguyên tắc hướng dẫn sử dụng trí tuệ nhân tạo trong công tác truyền giáo và chăm sóc mục vụ)”.

Trong bài trình bày này, bà Nataša Govekar nhận định ngay từ đầu rằng: chúng ta chưa thể có ngay những “nguyên tắc hướng dẫn” hoàn chỉnh cho việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc loan báo Tin Mừng và mục vụ. Vì thế, bà cố ý thêm từ “Towards (hướng tới)” trong nhan đề.
Giống như các tiến trình mục vụ về truyền thông xã hội trước đây, Giáo hội cần khởi đi bằng một suy tư chung, lắng nghe và phân định tập thể, thay vì vội vàng đưa ra các quy định cứng nhắc. Việc “hiện diện trọn vẹn” trong ‘không gian số’ cũng không phải là điều có thể đạt được ngay, mà là một hành trình, một khát vọng liên tục được định hình dần dần.
Bà Govekar mời gọi các tham dự viên bắt đầu từ kinh nghiệm thực tế với AI. Bà chỉ ra tốc độ phát triển chưa từng có của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) và mức độ thâm nhập sâu rộng của AI vào đời sống, kể cả đời sống thiêng liêng. Các ứng dụng như ChatWithGod.ai cho phép “trò chuyện” với Thiên Chúa hay các nhân vật tôn giáo khác, biến tôn giáo thành một dạng “siêu thị tâm linh”.
Một số ví dụ được nêu như Truthly hay Magisterium AI (được sử dụng tại hơn 165 quốc gia, với hơn 50 ngôn ngữ), là những công cụ tra cứu dựa trên kho tư liệu chính thức của Giáo hội, được thiết kế như một “thủ thư số” hay trợ lý nghiên cứu, chứ không phải “đại diện cá nhân”.
Magisterium AI rất quan tâm đến tính minh bạch về nguồn và kỷ luật học thuật, đồng thời khẳng định AI chỉ có vai trò bổ trợ, không thể thay thế các bí tích, đời sống cộng đoàn, hay tương quan cá nhân với Lời Chúa. Việc số hóa kho tàng trí tuệ của Giáo hội được xem là thiết yếu, nếu không muốn đức tin chỉ còn được AI biết đến ở mức “Wikipedia”.
Tuy nhiên, song song với những nỗ lực tích cực, cũng xuất hiện nhiều thử nghiệm gây tranh cãi, như AI đóng vai Chúa Giêsu, phụng vụ do hệ thống hội thoại dẫn dắt, hay nghệ sĩ âm nhạc hoàn toàn do AI tạo ra. Những hiện tượng này cho thấy công nghệ đã xâm nhập vào những không gian tôn giáo sâu kín nhất, nơi con người tìm kiếm ý nghĩa, niềm an ủi và sự hiện diện.
Bài trình bày của bà Govekar cũng đề cập đến hướng phát triển “AI có chủ quyền”, nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân và trao quyền kiểm soát cho người dùng, tránh việc trao toàn bộ đời sống nội tâm cho các tập đoàn công nghệ.
Bà Govekar nhấn mạnh tầm quan trọng của giải huyền thoại hóa AI. AI không phải là phép màu, mà là sự kết hợp của phần cứng, kiến trúc phần mềm và dữ liệu. Các mô hình lớn được “nuôi” bằng toàn bộ internet, với mọi thiên kiến văn hóa, chính trị và thương mại. Khi AI trở thành môi trường chứ không chỉ là công cụ, nó có tác động định hình tư duy, ký ức, tương quan và ý thức con người. Một câu hỏi then chốt và tế nhị được đặt ra là: làm sao bảo vệ tự do tôn giáo khi thuật toán trở thành trung gian đầu tiên giữa con người và điều họ coi là thánh thiêng?
Theo bà Govekar, nguy cơ lớn là khi linh đạo bị biến thành một dịch vụ cá nhân hóa, đánh mất chiều kích “religio” – mối dây liên kết – và trở thành tấm gương phản chiếu chính mình. Đức tin, trái lại, là kinh nghiệm gặp gỡ, vượt ra khỏi bản thân, chấp nhận sự khác biệt và tính bất ngờ của tha nhân và của Thiên Chúa. Thách đố từ AI vì thế không phải là những vấn đề mang tính kỹ thuật, mà là vấn đề mang tính nhân học.
Trọng tâm suy tư được bà Govekar đặt vào việc tái khám phá khái niệm con người. Trước khi bàn về nguyên tắc sử dụng AI trong mục vụ, Giáo hội phải trả lời câu hỏi: “Con người là ai trong thời điểm lịch sử này?” Bà cảnh báo rằng: nếu Giáo hội không trả lời, thì những hệ tư tưởng khác như sapientism (chủ nghĩa thông thái) hay transhumanism (chủ nghĩa siêu nhân) sẽ thay thế. Đối lập với quan niệm coi con người là một “thuật toán sinh học”, Kitô giáo khẳng định con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, nhưng không phải là homo deus (con người là chúa tể). Phẩm giá con người nằm ở việc nhận ra mình là thụ tạo, sống trong tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân.
Bà Govekar phân biệt giữa “cá thể” (individuum) và “ngôi vị” (person). Con người không chỉ được xác định bởi bản tính chung, mà bởi tính duy nhất và không thể thay thế trong tương quan. Khát vọng sâu xa của con người không phải là cải thiện bản tính bằng công nghệ, mà là được biến đổi trong tương quan – một sự “hiển dung” bắt đầu từ bí tích Thánh Tẩy. Đây chính là chìa khóa để đối diện với AI mà không đánh mất nhân tính.
Một thách đố khác là sự mô phỏng. AI bắt chước ngôn ngữ, cảm xúc và sự thân mật của con người, tạo ra “thân mật giả”. Điều này đặc biệt nguy hiểm với những người trẻ, khi họ đang cô đơn hay bị tổn thương. Bà Govekar đưa ra các số liệu đáng báo động về sự bùng nổ của tin giả và deepfake, kể cả việc sử dụng hình ảnh và giọng nói của Đức Giáo hoàng hay các vị giám mục để lan truyền thông tin sai lệch. Mô hình kinh doanh của AI đang chuyển từ khai thác sự chú ý sang khai thác sự thân mật, gây ra những sự tin tưởng mù quáng và tai hại.
Trước thực trạng đó, tiến sĩ Govekar đề xuất những định hướng mục vụ căn bản: Giáo hội không nên cạnh tranh trong “thị trường gây chú ý” hay “thân mật giả”, mà phải chăm sóc phần dễ tổn thương của con người: xây dựng các cộng đoàn đón tiếp thân thiện, nơi con người gặp gỡ được những khuôn mặt thật của nhau; bảo vệ được tiếng nói, khuôn mặt và trái tim con người; tái khám phá đức tin như lòng hiếu khách, chứ không phải như một tập dữ liệu vô hồn; thường xuyên giao tiếp, ân cần gửi thư từ tin nhắn cho nhau là rất cần thiết. Trên hết, cần có chương trình giáo dục về truyền thông, kỹ thuật số và AI theo hướng giúp con người biết phân định, sống tự do, có tương quan với Thiên Chúa và tha nhân, để thể hiện phẩm giá đích thực của mình trong kỷ nguyên AI.
bài liên quan mới nhất
- Bộ trưởng Truyền thông của Tòa Thánh: Trí tuệ nhân tạo không thể thay thế sự khôn ngoan của con người
-
Thuật ngữ của năm 2025 -
Hội ngộ Truyền thông Giáo tỉnh Hà Nội -
Đức Lêô XIV gặp gỡ người mẹ Công Giáo mất con vì Chatbot AI -
Đức Lêô XIV: Người trẻ cần được tiếp cận dễ dàng với Thánh Kinh -
Đức Lêô XIV: Bảo vệ phẩm giá con người khi các hệ thống y tế tích hợp AI -
Đức Thánh Cha Lêô XIV: Cần bảo đảm để Trí tuệ nhân tạo là "đồng minh" chứ không phải là mối đe dọa đối với trẻ em -
Đức Thánh Cha Lêô XIV gửi sứ điệp tới Hội nghị Quốc tế về “Trí tuệ nhân tạo và Y học” -
Đức Lêô XIV kêu gọi người Công giáo dẫn đầu trong việc phát triển AI có đạo đức -
Đức Lêô XIV: Trí tuệ nhân tạo phải phản chiếu thiết kế của Thiên Chúa - Đấng Tạo Hóa
bài liên quan đọc nhiều
- Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ
-
Kết quả Tổng điều tra dân số 2019 -
Cậu bé 14 tuổi gặp Chúa nhờ video Công giáo -
Ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông trong đời sống nhân loại hôm nay (2) -
Sứ điệp Đức Thánh Cha cho Ngày Hòa bình Thế giới năm 2024: Trí tuệ nhân tạo và hòa bình -
Tông thư Miranda Prorsus - Điều kỳ diệu được mặc khải của Đức Thánh Cha Piô XII -
Học hỏi Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông xã hội năm 2023 -
Bộ Truyền Thông: Tài liệu suy tư mục vụ về việc tham gia Mạng xã hội -
Inter Mirifica: Sắc Lệnh về Các Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội -
Giáo Huấn Giáo Hội về các Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội